Có 2 kết quả:
难产 nán chǎn ㄋㄢˊ ㄔㄢˇ • 難產 nán chǎn ㄋㄢˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult birth
(2) (fig.) difficult to achieve
(2) (fig.) difficult to achieve
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficult birth
(2) (fig.) difficult to achieve
(2) (fig.) difficult to achieve
Bình luận 0